中文 Trung Quốc
大腦死亡
大脑死亡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chết não
大腦死亡 大脑死亡 phát âm tiếng Việt:
[da4 nao3 si3 wang2]
Giải thích tiếng Anh
brain dead
大腦比喻 大脑比喻
大腳 大脚
大腸 大肠
大腹便便 大腹便便
大腹皮 大腹皮
大腿 大腿