中文 Trung Quốc
大腿
大腿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đùi
大腿 大腿 phát âm tiếng Việt:
[da4 tui3]
Giải thích tiếng Anh
thigh
大膽 大胆
大臣 大臣
大自然 大自然
大舅子 大舅子
大興 大兴
大興 大兴