中文 Trung Quốc
大腹皮
大腹皮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vỏ của hạt trầu 檳榔|槟榔 [bing1 lang5]
大腹皮 大腹皮 phát âm tiếng Việt:
[da4 fu4 pi2]
Giải thích tiếng Anh
husk of betel nut 檳榔|槟榔[bing1 lang5]
大腿 大腿
大膽 大胆
大臣 大臣
大致 大致
大舅子 大舅子
大興 大兴