中文 Trung Quốc
大肉
大肉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thịt lợn
大肉 大肉 phát âm tiếng Việt:
[da4 rou4]
Giải thích tiếng Anh
pork
大肚 大肚
大肚子 大肚子
大肚子經濟 大肚子经济
大股東 大股东
大能 大能
大腕 大腕