中文 Trung Quốc
大股東
大股东
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cổ đông lớn
cổ đông lớn
大股東 大股东 phát âm tiếng Việt:
[da4 gu3 dong1]
Giải thích tiếng Anh
large stockholder
majority shareholder
大能 大能
大腕 大腕
大腦 大脑
大腦比喻 大脑比喻
大腳 大脚
大腸 大肠