中文 Trung Quốc
大腕
大腕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngôi sao
Big shot
người nổi tiếng
diễn viên hàng đầu
cơ quan (tiếng lóng)
大腕 大腕 phát âm tiếng Việt:
[da4 wan4]
Giải thích tiếng Anh
star
big shot
celebrity
leading actor
authority (slang)
大腦 大脑
大腦死亡 大脑死亡
大腦比喻 大脑比喻
大腸 大肠
大腸桿菌 大肠杆菌
大腹便便 大腹便便