中文 Trung Quốc
  • 大腕 繁體中文 tranditional chinese大腕
  • 大腕 简体中文 tranditional chinese大腕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ngôi sao
  • Big shot
  • người nổi tiếng
  • diễn viên hàng đầu
  • cơ quan (tiếng lóng)
大腕 大腕 phát âm tiếng Việt:
  • [da4 wan4]

Giải thích tiếng Anh
  • star
  • big shot
  • celebrity
  • leading actor
  • authority (slang)