中文 Trung Quốc
大老婆
大老婆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vợ chính
大老婆 大老婆 phát âm tiếng Việt:
[da4 lao3 po2]
Giải thích tiếng Anh
primary wife
大老粗 大老粗
大老遠 大老远
大而化之 大而化之
大耳窿 大耳窿
大聖 大圣
大聲 大声