中文 Trung Quốc
大老遠
大老远
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rất xa
大老遠 大老远 phát âm tiếng Việt:
[da4 lao3 yuan3]
Giải thích tiếng Anh
very far away
大而化之 大而化之
大而無當 大而无当
大耳窿 大耳窿
大聲 大声
大聲喊叫 大声喊叫
大聲疾呼 大声疾呼