中文 Trung Quốc
大耳窿
大耳窿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cho vay cá mập
usurer
大耳窿 大耳窿 phát âm tiếng Việt:
[da4 er3 long2]
Giải thích tiếng Anh
loan shark
usurer
大聖 大圣
大聲 大声
大聲喊叫 大声喊叫
大肆 大肆
大肆攻擊 大肆攻击
大肆鼓 大肆鼓