中文 Trung Quốc
  • 大耳窿 繁體中文 tranditional chinese大耳窿
  • 大耳窿 简体中文 tranditional chinese大耳窿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cho vay cá mập
  • usurer
大耳窿 大耳窿 phát âm tiếng Việt:
  • [da4 er3 long2]

Giải thích tiếng Anh
  • loan shark
  • usurer