中文 Trung Quốc
大漠
大漠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sa mạc
大漠 大漠 phát âm tiếng Việt:
[da4 mo4]
Giải thích tiếng Anh
desert
大漢 大汉
大漢族主義 大汉族主义
大潤發 大润发
大濱鷸 大滨鹬
大火 大火
大灰啄木鳥 大灰啄木鸟