中文 Trung Quốc
外寬內忌
外宽内忌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hào hùng bên ngoài, nhưng hận thù vào bên trong (thành ngữ)
外寬內忌 外宽内忌 phát âm tiếng Việt:
[wai4 kuan1 nei4 ji4]
Giải thích tiếng Anh
magnanimous on the outside, but hateful on the inside (idiom)
外小腿 外小腿
外層 外层
外層空間 外层空间
外帶 外带
外幣 外币
外延 外延