中文 Trung Quốc
外小腿
外小腿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Shin
外小腿 外小腿 phát âm tiếng Việt:
[wai4 xiao3 tui3]
Giải thích tiếng Anh
shin
外層 外层
外層空間 外层空间
外差 外差
外幣 外币
外延 外延
外強中乾 外强中干