中文 Trung Quốc
外層空間
外层空间
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không gian bên ngoài
外層空間 外层空间 phát âm tiếng Việt:
[wai4 ceng2 kong1 jian1]
Giải thích tiếng Anh
outer space
外差 外差
外帶 外带
外幣 外币
外強中乾 外强中干
外形 外形
外徑 外径