中文 Trung Quốc
  • 外在 繁體中文 tranditional chinese外在
  • 外在 简体中文 tranditional chinese外在
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bên ngoài
  • bên ngoài
外在 外在 phát âm tiếng Việt:
  • [wai4 zai4]

Giải thích tiếng Anh
  • external
  • extrinsic