中文 Trung Quốc
  • 外在超越 繁體中文 tranditional chinese外在超越
  • 外在超越 简体中文 tranditional chinese外在超越
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bên ngoài siêu (hoàn thiện thông qua các cơ quan của Thiên Chúa)
外在超越 外在超越 phát âm tiếng Việt:
  • [wai4 zai4 chao1 yue4]

Giải thích tiếng Anh
  • outer transcendence (perfection through the agency of God)