中文 Trung Quốc
外在超越
外在超越
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bên ngoài siêu (hoàn thiện thông qua các cơ quan của Thiên Chúa)
外在超越 外在超越 phát âm tiếng Việt:
[wai4 zai4 chao1 yue4]
Giải thích tiếng Anh
outer transcendence (perfection through the agency of God)
外地 外地
外地人 外地人
外埔 外埔
外場 外场
外場 外场
外場人 外场人