中文 Trung Quốc
外地人
外地人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người lạ
chuyên môn
外地人 外地人 phát âm tiếng Việt:
[wai4 di4 ren2]
Giải thích tiếng Anh
stranger
outsider
外埔 外埔
外埔鄉 外埔乡
外場 外场
外場人 外场人
外太空 外太空
外套 外套