中文 Trung Quốc
外國資本
外国资本
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vốn nước ngoài
外國資本 外国资本 phát âm tiếng Việt:
[wai4 guo2 zi1 ben3]
Giải thích tiếng Anh
foreign capital
外圍 外围
外圓內方 外圆内方
外在 外在
外地 外地
外地人 外地人
外埔 外埔