中文 Trung Quốc
  • 外國資本 繁體中文 tranditional chinese外國資本
  • 外国资本 简体中文 tranditional chinese外国资本
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • vốn nước ngoài
外國資本 外国资本 phát âm tiếng Việt:
  • [wai4 guo2 zi1 ben3]

Giải thích tiếng Anh
  • foreign capital