中文 Trung Quốc
士敏土
士敏土
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xi măng (loanword) (cũ)
士敏土 士敏土 phát âm tiếng Việt:
[shi4 min3 tu3]
Giải thích tiếng Anh
cement (loanword) (old)
士族 士族
士林 士林
士林區 士林区
士為知己者死,女為悅己者容 士为知己者死,女为悦己者容
士農工商 士农工商
壬 壬