中文 Trung Quốc- 壬
- 壬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- thứ chín của mười Thiên thân 十天干 [shi2 tian1 gan1]
- quân đoàn số 9 theo thứ tự
- chữ cái "Tôi" hoặc La Mã "IX" trong danh sách "A, B, C", hoặc "I, II, III" vv
- Nona
壬 壬 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- ninth of the ten Heavenly Stems 十天干[shi2 tian1 gan1]
- ninth in order
- letter "I" or roman "IX" in list "A, B, C", or "I, II, III" etc
- nona