中文 Trung Quốc
士師記
士师记
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sách của thẩm phán
士師記 士师记 phát âm tiếng Việt:
[Shi4 shi1 ji4]
Giải thích tiếng Anh
Book of Judges
士敏土 士敏土
士族 士族
士林 士林
士氣 士气
士為知己者死,女為悅己者容 士为知己者死,女为悦己者容
士農工商 士农工商