中文 Trung Quốc
增設
增设
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thêm vào cơ sở hiện có hoặc dịch vụ
增設 增设 phát âm tiếng Việt:
[zeng1 she4]
Giải thích tiếng Anh
to add to existing facilities or services
增資 增资
增速 增速
增進 增进
增量參數 增量参数
增長 增长
增長天 增长天