中文 Trung Quốc
增長天
增长天
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Virudhaka (một trong những vị vua trên trời)
增長天 增长天 phát âm tiếng Việt:
[Zeng1 zhang3 tian1]
Giải thích tiếng Anh
Virudhaka (one of the Heavenly Kings)
增長率 增长率
增防 增防
增高 增高
墟里 墟里
墠 墠
墦 墦