中文 Trung Quốc
增資
增资
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tăng vốn
增資 增资 phát âm tiếng Việt:
[zeng1 zi1]
Giải thích tiếng Anh
capital increase
增速 增速
增進 增进
增量 增量
增長 增长
增長天 增长天
增長率 增长率