中文 Trung Quốc
增色
增色
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm phong phú thêm
để nâng cao
để làm đẹp
增色 增色 phát âm tiếng Việt:
[zeng1 se4]
Giải thích tiếng Anh
to enrich
to enhance
to beautify
增補 增补
增訂 增订
增訂本 增订本
增資 增资
增速 增速
增進 增进