中文 Trung Quốc
增補
增补
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tăng cường
để bổ sung
để thêm
增補 增补 phát âm tiếng Việt:
[zeng1 bu3]
Giải thích tiếng Anh
to augment
to supplement
to add
增訂 增订
增訂本 增订本
增設 增设
增速 增速
增進 增进
增量 增量