中文 Trung Quốc
  • 增大 繁體中文 tranditional chinese增大
  • 增大 简体中文 tranditional chinese增大
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để phóng to
  • để khuyếch đại
  • để phóng
增大 增大 phát âm tiếng Việt:
  • [zeng1 da4]

Giải thích tiếng Anh
  • to enlarge
  • to amplify
  • to magnify