中文 Trung Quốc
增廣
增广
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mở rộng
增廣 增广 phát âm tiếng Việt:
[zeng1 guang3]
Giải thích tiếng Anh
to widen
增強 增强
增援 增援
增殖 增殖
增添 增添
增減 增减
增溫層 增温层