中文 Trung Quốc
增年
增年
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kéo dài cuộc sống
增年 增年 phát âm tiếng Việt:
[zeng1 nian2]
Giải thích tiếng Anh
to lengthen life
增廣 增广
增強 增强
增援 增援
增殖反應堆 增殖反应堆
增添 增添
增減 增减