中文 Trung Quốc
堅守
坚守
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cầm nhanh
để dính vào
堅守 坚守 phát âm tiếng Việt:
[jian1 shou3]
Giải thích tiếng Anh
to hold fast to
to stick to
堅定 坚定
堅定不移 坚定不移
堅定性 坚定性
堅尼係數 坚尼系数
堅強 坚强
堅強不屈 坚强不屈