中文 Trung Quốc- 堅如磐石
- 坚如磐石
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- rắn như một boulder (thành ngữ); hoàn toàn an toàn
- Rock-công ty và không chịu thua
堅如磐石 坚如磐石 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- solid as a boulder (idiom); absolutely secure
- rock-firm and unyielding