中文 Trung Quốc
堅固
坚固
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
công ty
vững chắc
khó khăn
ổn định
堅固 坚固 phát âm tiếng Việt:
[jian1 gu4]
Giải thích tiếng Anh
firm
firmly
hard
stable
堅固性 坚固性
堅執 坚执
堅壁 坚壁
堅如磐石 坚如磐石
堅守 坚守
堅定 坚定