中文 Trung Quốc
基礎結構
基础结构
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cơ sở hạ tầng
基礎結構 基础结构 phát âm tiếng Việt:
[ji1 chu3 jie2 gou4]
Giải thích tiếng Anh
infrastructure
基礎設施 基础设施
基礎課 基础课
基礎速率 基础速率
基網 基网
基線 基线
基肥 基肥