中文 Trung Quốc
基礎教育
基础教育
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giáo dục tiểu học
基礎教育 基础教育 phát âm tiếng Việt:
[ji1 chu3 jiao4 yu4]
Giải thích tiếng Anh
elementary education
基礎結構 基础结构
基礎設施 基础设施
基礎課 基础课
基站 基站
基網 基网
基線 基线