中文 Trung Quốc
基礎
基础
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cơ sở
nền tảng
cơ sở
cơ bản
CL:個|个 [ge4]
基礎 基础 phát âm tiếng Việt:
[ji1 chu3]
Giải thích tiếng Anh
base
foundation
basis
underlying
CL:個|个[ge4]
基礎問題 基础问题
基礎教育 基础教育
基礎結構 基础结构
基礎課 基础课
基礎速率 基础速率
基站 基站