中文 Trung Quốc
  • 基督教科學派 繁體中文 tranditional chinese基督教科學派
  • 基督教科学派 简体中文 tranditional chinese基督教科学派
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Christian Science
基督教科學派 基督教科学派 phát âm tiếng Việt:
  • [Ji1 du1 jiao4 Ke1 xue2 pai4]

Giải thích tiếng Anh
  • Christian Science