中文 Trung Quốc
在於
在于
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ở
nằm trong
bao gồm trong
phụ thuộc vào
để phần còn lại với
在於 在于 phát âm tiếng Việt:
[zai4 yu2]
Giải thích tiếng Anh
to be in
to lie in
to consist in
to depend on
to rest with
在旁 在旁
在朝 在朝
在槍口 在枪口
在此之前 在此之前
在此之後 在此之后
在此之際 在此之际