中文 Trung Quốc
  • 在槍口 繁體中文 tranditional chinese在槍口
  • 在枪口 简体中文 tranditional chinese在枪口
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ở gunpoint
在槍口 在枪口 phát âm tiếng Việt:
  • [zai4 qiang1 kou3]

Giải thích tiếng Anh
  • at gunpoint