中文 Trung Quốc
在此之際
在此之际
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong khi đó
cùng một lúc
在此之際 在此之际 phát âm tiếng Việt:
[zai4 ci3 zhi1 ji4]
Giải thích tiếng Anh
meanwhile
at the same time
在此後 在此后
在深處 在深处
在理 在理
在眼前 在眼前
在線 在线
在編 在编