中文 Trung Quốc
在戶外
在户外
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngoài trời
在戶外 在户外 phát âm tiếng Việt:
[zai4 hu4 wai4]
Giải thích tiếng Anh
outdoors
在所不計 在所不计
在所不辭 在所不辞
在所難免 在所难免
在教 在教
在於 在于
在旁 在旁