中文 Trung Quốc
在教
在教
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
là một người tin tưởng (trong một tôn giáo, Hồi giáo đặc biệt)
在教 在教 phát âm tiếng Việt:
[zai4 jiao4]
Giải thích tiếng Anh
to be a believer (in a religion, esp. Islam)
在於 在于
在旁 在旁
在朝 在朝
在此 在此
在此之前 在此之前
在此之後 在此之后