中文 Trung Quốc
  • 土香 繁體中文 tranditional chinese土香
  • 土香 简体中文 tranditional chinese土香
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 香附 [xiang1 fu4]
土香 土香 phát âm tiếng Việt:
  • [tu3 xiang1]

Giải thích tiếng Anh
  • see 香附[xiang1 fu4]