中文 Trung Quốc
基桑加尼
基桑加尼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Kisangani (thành phố tại cộng hòa dân chủ Congo)
基桑加尼 基桑加尼 phát âm tiếng Việt:
[Ji1 sang1 jia1 ni2]
Giải thích tiếng Anh
Kisangani (city in the Democratic Republic of the Congo)
基業 基业
基極 基极
基樁 基桩
基波 基波
基測 基测
基準 基准