中文 Trung Quốc
基本需要
基本需要
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cơ bản cần thiết
nhu cầu cơ bản
基本需要 基本需要 phát âm tiếng Việt:
[ji1 ben3 xu1 yao4]
Giải thích tiếng Anh
basic necessity
fundamental need
基本點 基本点
基板 基板
基桑加尼 基桑加尼
基極 基极
基樁 基桩
基民黨 基民党