中文 Trung Quốc
基本粒子
基本粒子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hạt cơ bản (vật lý hạt)
基本粒子 基本粒子 phát âm tiếng Việt:
[ji1 ben3 li4 zi3]
Giải thích tiếng Anh
elementary particle (particle physics)
基本詞彙 基本词汇
基本需要 基本需要
基本點 基本点
基桑加尼 基桑加尼
基業 基业
基極 基极