中文 Trung Quốc
基奈
基奈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Kenai (bán đảo, Hồ, núi), Alaska (Tw)
基奈 基奈 phát âm tiếng Việt:
[Ji1 nai4]
Giải thích tiếng Anh
Kenai (Peninsula, Lake, Mountains), Alaska (Tw)
基孔肯雅熱 基孔肯雅热
基尼係數 基尼系数
基層 基层
基布茲 基布兹
基希訥烏 基希讷乌
基床 基床