中文 Trung Quốc
埶
埶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kỹ năng
nghệ thuật
埶 埶 phát âm tiếng Việt:
[yi4]
Giải thích tiếng Anh
skill
art
執 执
執事 执事
執事 执事
執委會 执委会
執導 执导
執意 执意