中文 Trung Quốc
一律
一律
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cùng một
thống nhất
Tất cả
không có ngoại lệ
一律 一律 phát âm tiếng Việt:
[yi1 lu:4]
Giải thích tiếng Anh
same
uniformly
all
without exception
一徑 一径
一心 一心
一心一德 一心一德
一心二用 一心二用
一念之差 一念之差
一意 一意