中文 Trung Quốc
一徑
一径
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trực tiếp
thẳng
thẳng
一徑 一径 phát âm tiếng Việt:
[yi1 jing4]
Giải thích tiếng Anh
directly
straightaway
straight
一心 一心
一心一德 一心一德
一心一意 一心一意
一念之差 一念之差
一意 一意
一意孤行 一意孤行