中文 Trung Quốc
  • 一念之差 繁體中文 tranditional chinese一念之差
  • 一念之差 简体中文 tranditional chinese一念之差
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • slip tạm thời
  • bước sai
  • ill-Considered hành động
一念之差 一念之差 phát âm tiếng Việt:
  • [yi1 nian4 zhi1 cha1]

Giải thích tiếng Anh
  • momentary slip
  • false step
  • ill-considered action