中文 Trung Quốc
一度
一度
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong một thời gian
tại một thời gian
một thời gian
một lần
一度 一度 phát âm tiếng Việt:
[yi1 du4]
Giải thích tiếng Anh
for a time
at one time
one time
once
一廂情願 一厢情愿
一式二份 一式二份
一彈指頃 一弹指顷
一往無前 一往无前
一往直前 一往直前
一律 一律